- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
ゆっくり |
Chậm rãi | |
ぼんやり |
Lơ đễnh | |
うっかり |
Bất cẩn | |
こっそり |
Bí mật | |
すっかり |
Hoàn toàn | |
はっきり |
Rõ ràng | |
ぴったり |
Vừa khít | |
うんざり |
Chán chường | |
がっかり |
Thất vọng | |
びっくり |
Ngạc nhiên | |
ぺらぺら |
Lưu loát | |
ぐっすり |
Ngủ say | |
さっさと |
Nhanh chóng | |
Đoạn |
段々 |
Dần dần |
どんどん |
Nhanh chóng | |
そっと |
Nhẹ nhàng | |
そろそろ |
Sắp sửa | |
まもなく |
Sắp sửa | |
できるだけ |
Hết mức có thể | |
なるべく |
Hết mức có thể | |
にっこり |
Cười ngọt ngào | |
きっと |
Nhất định | |
やっと |
Cuối cùng | |
Cấp |
急 に |
Khẩn cấp |
Tảo |
早め |
Sớm |
Thiểu |
少なくとも |
Ít nhất |
Trì |
早くとも |
Muộn nhất |
せいぜい | Nhiều nhất | |
ぜひ | Chắc chắn | |
Tất |
必ず |
Nhất định |
よく |
Thường xuyên | |
Thời |
時々 |
Đôi khi |
いつも |
Luôn luôn | |
めったに |
Hiếm khi | |
たまに |
Hiếm khi | |
Quyết |
決して |
Không bao giờ |
よく |
Tốt | |
Đinh Ninh |
丁寧 |
Nghiêm chỉnh |
Đại Biến |
大変 |
Rất |
きちんと |
Chính xác | |
ちゃんと |
Nghiêm túc | |
Hoàn Toàn |
完全 |
Hoàn hảo |
Toàn Nhiên |
全然 |
Hoàn toàn |
Toàn Bộ |
全部 |
Toàn bộ |
Toàn |
全て |
Toàn bộ |
Toàn |
全く |
Toàn bộ |
Câu 1:
どんどん
Nhanh chóng
Hết mức có thể
Nhẹ nhàng
Sắp sửa
Câu 2:
必ず
Luôn luôn
Thường xuyên
Đôi khi
Nhất định
Câu 3:
決して
Nghiêm chỉnh
Không bao giờ
Tốt
Rất
Câu 4:
まもなく
Sắp sửa
Cười ngọt ngào
Hết mức có thể
Nhất định
Câu 5:
急に
Muộn nhất
Ít nhất
Sớm
Khẩn cấp
Câu 6:
段々
Nhẹ nhàng
Nhanh chóng
Dần dần
Sắp sửa
Câu 7:
そっと
Cười ngọt ngào
Sắp sửa
Nhẹ nhàng
Hết mức có thể
Câu 8:
ゆっくり
Chậm rãi
Lơ đễnh
Bất cẩn
Bí mật
Câu 9:
うっかり
Rõ ràng
Bất cẩn
Hoàn toàn
Bí mật
Câu 10:
ぺらぺら
Ngủ say
Dần dần
Nhanh chóng
Lưu loát
Câu 11:
せいぜい
Thường xuyên
Nhất định
Chắc chắn
Nhiều nhất
Câu 12:
ぼんやり
Lơ đễnh
Bí mật
Hoàn toàn
Bất cẩn
Câu 13:
すっかり
Rõ ràng
Chán chường
Vừa khít
Hoàn toàn
Câu 14:
全部
Bất cẩn
Lơ đễnh
Chậm rãi
Toàn bộ
Câu 15:
がっかり
Ngạc nhiên
Lưu loát
Thất vọng
Ngủ say
Câu 16:
全然
Toàn bộ
Chậm rãi
Lơ đễnh
Hoàn toàn
Câu 17:
そろそろ
Hết mức có thể
Sắp sửa
Nhất định
Cười ngọt ngào
Câu 18:
きっと
Khẩn cấp
Nhất định
Cuối cùng
Sớm
Câu 19:
こっそり
Bí mật
Vừa khít
Hoàn toàn
Rõ ràng
Câu 20:
完全
Chậm rãi
Hoàn hảo
Hoàn toàn
Toàn bộ
Câu 21:
ちゃんと
Hoàn hảo
Nghiêm túc
Hoàn toàn
Toàn bộ
Câu 22:
ぴったり
Ngạc nhiên
Chán chường
Thất vọng
Vừa khít
Câu 23:
早くとも
Nhiều nhất
Nhất định
Chắc chắn
Muộn nhất
Câu 24:
時々
Đôi khi
Không bao giờ
Luôn luôn
Hiếm khi
Câu 25:
はっきり
Thất vọng
Chán chường
Rõ ràng
Vừa khít
Câu 26:
たまに
Không bao giờ
Tốt
Hiếm khi
Nghiêm chỉnh
Câu 27:
うんざり
Ngạc nhiên
Chán chường
Thất vọng
Lưu loát
Câu 28:
全て
Bất cẩn
Bí mật
Toàn bộ
Lơ đễnh
Câu 29:
にっこり
Cuối cùng
Khẩn cấp
Cười ngọt ngào
Nhất định
Câu 30:
いつも
Hiếm khi
Không bao giờ
Tốt
Luôn luôn
Câu 31:
丁寧
Nghiêm túc
Nghiêm chỉnh
Chính xác
Rất
Câu 32:
全く
Bất cẩn
Rõ ràng
Toàn bộ
Bí mật
Câu 33:
ぜひ
Thường xuyên
Chắc chắn
Đôi khi
Nhất định
Câu 34:
できるだけ
Cười ngọt ngào
Nhất định
Cuối cùng
Hết mức có thể
Câu 35:
よく
Luôn luôn
Đôi khi
Hiếm khi
Thường xuyên
Câu 36:
大変
Chính xác
Nghiêm túc
Hoàn hảo
Rất
Câu 37:
ぐっすり
Dần dần
Nhẹ nhàng
Nhanh chóng
Ngủ say
Câu 38:
きちんと
Hoàn hảo
Nghiêm túc
Chính xác
Hoàn toàn
Câu 39:
やっと
Khẩn cấp
Sớm
Ít nhất
Cuối cùng
Câu 40:
早め
Sớm
Muộn nhất
Nhiều nhất
Ít nhất
Câu 41:
少なくとも
Chắc chắn
Nhiều nhất
Ít nhất
Muộn nhất
Câu 42:
めったに
Hiếm khi
Tốt
Nghiêm chỉnh
Không bao giờ
Câu 43:
なるべく
Nhất định
Cuối cùng
Hết mức có thể
Cười ngọt ngào
Câu 44:
びっくり
Ngủ say
Nhanh chóng
Ngạc nhiên
Lưu loát
Câu 45:
よく
Chính xác
Tốt
Nghiêm chỉnh
Rất
Câu 46:
さっさと
Nhanh chóng
Nhẹ nhàng
Sắp sửa
Dần dần
Số câu đúng : 0/46
Tổng điểm : 0