- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Tư |
私 |
Tôi |
Tư Đạt |
私達 |
Chúng tôi |
あなた |
Bạn | |
あなたたち |
Các bạn | |
Bỉ |
彼 |
Anh ấy |
Bỉ |
彼ら |
Bọn họ |
Bỉ Nữ |
彼女 |
Cô ấy |
Tiên Sinh |
先生 |
Giáo viên (Danh xưng) |
Giáo Sư |
教師 |
Giáo viên (Nghề nghiệp) |
Sinh Đồ |
生徒 |
Học sinh |
Học Sinh |
学生 |
Sinh viên |
Đại Học Sinh |
大学生 |
Sinh viên |
Lưu Học Sinh |
留学生 |
Du học sinh |
Nghiên Tu Sinh |
研究生 |
Thực tập sinh |
Hội Xã Viên |
会社員 |
Nhân viên văn phòng |
Xã Viên |
社員 |
Nhân viên văn phòng |
Kiến Trúc Gia |
建築家 |
Kiến trúc sư |
Công Vụ Viên |
公務員 |
Nhân Viên Công Vụ |
Y Giả |
医者 |
Bác sĩ |
Xỉ Y Giả |
歯医者 |
Nha sĩ |
Khán Hộ Phụ |
看護婦 |
Y tá |
Chủ Phụ |
主婦 |
Nội trợ |
Vận Chuyển Thủ |
運転手 |
Tài xế |
Ngân Hành Viên |
銀行員 |
Nhân viên ngân hàng |
Cảnh Sát |
警察 |
Cảnh sát |
Bí Thư |
秘書 |
Thư kí |
Thủ Vệ |
守衛 |
Bảo vệ |
Nê Bổng |
泥棒 |
Tên trộm |
Điếm Viên |
店員 |
Nhân viên cửa hàng |
Thân |
親しい |
Thân thiết |
Huyễn |
眩しい |
Chói chang |
Chính |
正しい |
Chính xác |
Mang |
忙しい |
Bận rộn |
Tường |
詳しい |
Rõ ràng |
Nhuệ |
鋭い |
Sắc bén |
Độn |
鈍い |
Cùn mòn |
Thê |
凄い |
Kinh khủng |
Khốc |
酷い |
Kinh khủng |
Thống |
痛い |
Đau đớn |
Nguy |
危ない |
Nguy hiểm |
かゆい |
Ngứa ngáy | |
ゆるい |
Lỏng lẻo | |
きつい |
Chật Khít | |
やばい |
Nguy hiểm | |
Miên |
眠い |
Buồn ngủ |
Tố Tình |
素晴らしい |
Tuyệt vời |
Khủng |
恐ろしい |
Đáng sợ |
Lại |
頼もしい |
Tin cậy |
Sỉ |
恥ずかしい |
Xấu hổ |
Hoài |
懐かしい |
Yêu dấu |
Khổ |
苦しい |
Đau khổ |
Câu 1:
守衛
Nhân viên cửa hàng
Bảo vệ
Giáo viên (Danh xưng)
Tên trộm
Câu 2:
歯医者
Nội trợ
Y tá
Tài xế
Nha sĩ
Câu 3:
鋭い
Cùn mòn
Sắc bén
Kinh khủng
Đau đớn
Câu 4:
かゆい
Lỏng lẻo
Ngứa ngáy
Chật Khít
Nguy hiểm
Câu 5:
あなたたち
Cô ấy
Anh ấy
Các bạn
Bọn họ
Câu 6:
店員
Nhân viên cửa hàng
Giáo viên (Nghề nghiệp)
Học sinh
Giáo viên (Danh xưng)
Câu 7:
やばい
Buồn ngủ
Đáng sợ
Nguy hiểm
Tuyệt vời
Câu 8:
酷い
Ngứa ngáy
Đau đớn
Nguy hiểm
Kinh khủng
Câu 9:
泥棒
Nhân viên cửa hàng
Tên trộm
Giáo viên (Danh xưng)
Giáo viên (Nghề nghiệp)
Câu 10:
危ない
Lỏng lẻo
Nguy hiểm
Ngứa ngáy
Chật Khít
Câu 11:
看護婦
Tài xế
Nhân viên ngân hàng
Y tá
Nội trợ
Câu 12:
私達
Các bạn
Anh ấy
Chúng tôi
Bạn
Câu 13:
鈍い
Nguy hiểm
Đau đớn
Kinh khủng
Cùn mòn
Câu 14:
大学生
Thực tập sinh
Sinh viên
Du học sinh
Nhân viên văn phòng
Câu 15:
恥ずかしい
Thân thiết
Yêu dấu
Đau khổ
Xấu hổ
Câu 16:
学生
Sinh viên
Thực tập sinh
Du học sinh
Nhân viên văn phòng
Câu 17:
留学生
Kiến trúc sư
Nhân viên văn phòng
Thực tập sinh
Du học sinh
Câu 18:
医者
Bác sĩ
Y tá
Nội trợ
Nha sĩ
Câu 19:
私
Tôi
Chúng tôi
Bạn
Các bạn
Câu 20:
恐ろしい
Xấu hổ
Đáng sợ
Tin cậy
Yêu dấu
Câu 21:
彼女
Bạn
Cô ấy
Tôi
Chúng tôi
Câu 22:
会社員
Kiến trúc sư
Bác sĩ
Nhân viên văn phòng
Nhân Viên Công Vụ
Câu 23:
警察
Cảnh sát
Bảo vệ
Thư kí
Tên trộm
Câu 24:
銀行員
Nhân viên ngân hàng
Thư kí
Cảnh sát
Bảo vệ
Câu 25:
素晴らしい
Đáng sợ
Xấu hổ
Tin cậy
Tuyệt vời
Câu 26:
運転手
Cảnh sát
Tài xế
Thư kí
Nhân viên ngân hàng
Câu 27:
正しい
Rõ ràng
Chính xác
Bận rộn
Sắc bén
Câu 28:
詳しい
Rõ ràng
Kinh khủng
Sắc bén
Cùn mòn
Câu 29:
生徒
Sinh viên
Học sinh
Thực tập sinh
Du học sinh
Câu 30:
懐かしい
Đau khổ
Yêu dấu
Thân thiết
Chói chang
Câu 31:
社員
Bác sĩ
Nhân viên văn phòng
Kiến trúc sư
Nhân Viên Công Vụ
Câu 32:
教師
Du học sinh
Sinh viên
Học sinh
Giáo viên (Nghề nghiệp)
Câu 33:
公務員
Nha sĩ
Nhân Viên Công Vụ
Bác sĩ
Y tá
Câu 34:
眠い
Đáng sợ
Tin cậy
Buồn ngủ
Tuyệt vời
Câu 35:
凄い
Nguy hiểm
Ngứa ngáy
Đau đớn
Kinh khủng
Câu 36:
主婦
Tài xế
Cảnh sát
Nhân viên ngân hàng
Nội trợ
Câu 37:
きつい
Nguy hiểm
Tuyệt vời
Chật Khít
Buồn ngủ
Câu 38:
彼
Anh ấy
Cô ấy
Tôi
Bọn họ
Câu 39:
先生
Sinh viên
Giáo viên (Nghề nghiệp)
Giáo viên (Danh xưng)
Học sinh
Câu 40:
ゆるい
Chật Khít
Nguy hiểm
Buồn ngủ
Lỏng lẻo
Câu 41:
秘書
Bảo vệ
Thư kí
Nhân viên cửa hàng
Tên trộm
Câu 42:
彼ら
Bọn họ
Tôi
Chúng tôi
Cô ấy
Câu 43:
頼もしい
Tin cậy
Đau khổ
Xấu hổ
Yêu dấu
Câu 44:
研究生
Nhân Viên Công Vụ
Nhân viên văn phòng
Thực tập sinh
Kiến trúc sư
Câu 45:
忙しい
Cùn mòn
Rõ ràng
Bận rộn
Sắc bén
Câu 46:
眩しい
Rõ ràng
Chính xác
Bận rộn
Chói chang
Câu 47:
あなた
Anh ấy
Các bạn
Bạn
Bọn họ
Câu 48:
苦しい
Đau khổ
Chói chang
Chính xác
Thân thiết
Câu 49:
建築家
Nhân Viên Công Vụ
Nha sĩ
Bác sĩ
Kiến trúc sư
Câu 50:
痛い
Ngứa ngáy
Lỏng lẻo
Đau đớn
Nguy hiểm
Câu 51:
親しい
Chói chang
Chính xác
Bận rộn
Thân thiết
Số câu đúng : 0/51
Tổng điểm : 0