- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Thoại |
話す |
Nói chuyện |
Hưu |
休む |
Nghỉ ngơi |
Điếu |
釣る |
Câu cá |
Tịnh |
並ぶ |
Xếp hàng |
Thoát |
脱ぐ |
Cởi |
Tập |
習う |
Học tập |
Lí |
履く |
Mặc |
Vô |
無くす |
Làm mất |
Chung |
終わる |
Kết thúc |
Chuyển |
転ぶ |
Té ngã |
Sử |
使う |
Sử dụng |
Xúy |
吹く |
Thổi |
Phản |
返す |
Trả lại |
Quy |
帰る |
Quay về |
Phất |
払う |
Trả tiền |
Thức |
拭く |
Lau chùi |
Mộ |
暮らす |
Sinh sống |
Đạo |
盗む |
Trộm cướp |
Tống |
送る |
Gửi đi |
Tẩy |
洗う |
Rửa |
Phiến Phụ |
片付ける |
Dọn dẹp |
Xuất |
出掛ける |
Đi ra ngoài |
Nhiệm |
任せる |
Giao phó |
Thiếu |
眺める |
Ngắm |
くれる |
Cho | |
Đáp |
答える |
Trả lời |
Giới |
届ける |
Gửi đi |
Hoảng |
慌てる |
Hoảng hốt |
Thặng, Thừa |
乗せる |
Chở |
Bao |
褒める |
Khen |
Ô |
汚れる |
Dơ |
Khảo |
考える |
Suy nghĩ |
Hạ |
下げる |
Hạ xuống |
Tiến |
進める |
Tiến lên |
Đảo |
倒れる |
Ngã đổ |
Gian Vi |
間違える |
Nhầm lẫn |
Đế |
諦める |
Từ bỏ |
Sinh |
生まれる |
Được sinh ra |
Tăng |
増える |
Tăng lên |
Xác |
確かめる |
Xác nhận |
Quán |
慣れる |
Quen với |
Can Bôi |
乾杯 |
Cạn ly |
Dụng Ý |
用意 |
Chuẩn bị |
Chuẩn Bị |
準備 |
Chuẩn bị |
Chi Độ |
支度 |
Chuẩn bị |
Báo Cáo |
報告 |
Báo cáo |
Ai Tạt |
挨拶 |
Chào hỏi |
Mê Hoặc |
迷惑 |
Làm phiền |
Tà Ma |
邪魔 |
Làm phiền |
Lưu Thủ |
留守 |
Vắng nhà |
Xác Nhận |
確認 |
Xác nhận |
びっくり |
Ngạc nhiên | |
がっかり |
Thất vọng | |
いらいら |
Bực mình | |
Thông Học |
通学 |
Đi học |
Thông Cần |
通勤 |
Đi làm |
Quy Quốc |
帰国 |
Về nước |
Quy Trạch |
帰宅 |
Về nhà |
Án Nội |
案内 |
Hướng dẫn |
Chiêu Đãi |
招待 |
Mời mọc |
Thiệu Giới |
紹介 |
Giới thiệu |
Câu 1:
洗う
Câu cá
Rửa
Nói chuyện
Nghỉ ngơi
Câu 2:
転ぶ
Trả lại
Té ngã
Sử dụng
Thổi
Câu 3:
汚れる
Dơ
Hạ xuống
Suy nghĩ
Tiến lên
Câu 4:
増える
Xác nhận
Tăng lên
Quen với
Dọn dẹp
Câu 5:
脱ぐ
Mặc (Quần,váy)
Làm mất
Học tập
Cởi
Câu 6:
届ける
Chở
Hoảng hốt
Khen
Gửi đi
Câu 7:
並ぶ
Xếp hàng
Cởi
Học tập
Câu 8:
返す
Trả lại
Lau chùi
Chi trả
Quay về
Câu 9:
進める
Tiến lên
Ngã đổ
Nhầm lẫn
Từ bỏ
Câu 10:
がっかり
Bực mình
Thất vọng
Đi học
Đi làm
Câu 11:
倒れる
Nhầm lẫn
Được sinh ra
Từ bỏ
Ngã đổ
Câu 12:
準備
Chuẩn bị
Làm phiền
Chào hỏi
Báo cáo
Câu 13:
案内
Hướng dẫn
Cạn ly
Mời mọc
Giới thiệu
Câu 14:
帰宅
Về nước
Đi làm
Về nhà
Đi học
Câu 15:
通勤
Đi làm
Đi học
Về nước
Về nhà
Câu 16:
招待
Chuẩn bị
Cạn ly
Giới thiệu
Mời mọc
Câu 17:
習う
Mặc (Quần,váy)
Học tập
Làm mất
Kết thúc
Câu 18:
通学
Về nước
Đi làm
Đi học
Về nhà
Câu 19:
帰国
Đi học
Đi làm
Về nước
Về nhà
Câu 20:
出かける
Cho
Đi ra ngoài
Ngắm nhìn
Giao phó
Câu 21:
答える
Hoảng hốt
Gửi đi
Trả lời
Chở
Câu 22:
終わる
Té ngã
Sử dụng
Thổi
Kết thúc
Câu 23:
支度
Làm phiền
Chào hỏi
Báo cáo
Chuẩn bị
Câu 24:
送る
Rửa
Nói chuyện
Nghỉ ngơi
Gửi đi
Câu 25:
考える
Tiến lên
Suy nghĩ
Hạ xuống
Ngã đổ
Câu 26:
諦める
Được sinh ra
Từ bỏ
Xác nhận
Tăng lên
Câu 27:
乾杯
Báo cáo
Chuẩn bị
Chào hỏi
Cạn ly
Câu 28:
釣る
Học tập
Cởi
Xếp hàng
Câu cá
Câu 29:
払う
Trộm cướp
Sinh sống
Lau chùi
Chi trả
Câu 30:
下げる
Nhầm lẫn
Ngã đổ
Tiến lên
Hạ xuống
Câu 31:
邪魔
Làm phiền
Xác nhận
Ngạc nhiên
Vắng nhà
Câu 32:
任せる
Giao phó
Cho
Ngắm nhìn
Trả lời
Câu 33:
盗む
Gửi đi
Rửa
Trộm cướp
Nói chuyện
Câu 34:
慌てる
Khen
Dơ
Chở
Hoảng hốt
Câu 35:
報告
Chào hỏi
Vắng nhà
Báo cáo
Làm phiền
Câu 36:
吹く
Trả lại
Quay về
Chi trả
Thổi
Câu 37:
乗せる
Khen
Chở
Suy nghĩ
Dơ
Câu 38:
紹介
Chào hỏi
Cạn ly
Báo cáo
Giới thiệu
Câu 39:
無くす
Té ngã
Kết thúc
Làm mất
Sử dụng
Câu 40:
迷惑
Xác nhận
Ngạc nhiên
Vắng nhà
Làm phiền
Câu 41:
くれる
Hoảng hốt
Trả lời
Gửi đi
Cho
Câu 42:
話す
Xếp hàng
Nghỉ ngơi
Câu cá
Nói chuyện
Câu 43:
帰る
Quay về
Chi trả
Sinh sống
Lau chùi
Câu 44:
慣れる
Quen với
Trả lời
Hoảng hốt
Gửi đi
Câu 45:
生まれる
Tăng lên
Xác nhận
Được sinh ra
Quen với
Câu 46:
いらいら
Bực mình
Về nước
Đi học
Đi làm
Câu 47:
留守
Thất vọng
Xác nhận
Vắng nhà
Ngạc nhiên
Câu 48:
眺める
Trả lời
Ngắm nhìn
Cho
Gửi đi
Câu 49:
片付ける
Giao phó
Ngắm nhìn
Dọn dẹp
Đi ra ngoài
Câu 50:
使う
Thổi
Trả lại
Sử dụng
Quay về
Câu 51:
休む
Câu cá
Nghỉ ngơi
Xếp hàng
Cởi
Câu 52:
暮らす
Rửa
Trộm cướp
Sinh sống
Gửi đi
Câu 53:
褒める
Dơ
Suy nghĩ
Khen
Hạ xuống
Câu 54:
用意
Chào hỏi
Làm phiền
Chuẩn bị
Báo cáo
Câu 55:
間違える
Tăng lên
Được sinh ra
Từ bỏ
Nhầm lẫn
Câu 56:
確認
Bực mình
Xác nhận
Thất vọng
Ngạc nhiên
Câu 57:
確かめる
Đi ra ngoài
Dọn dẹp
Quen với
Xác nhận
Câu 58:
履く
Kết thúc
Làm mất
Té ngã
Mặc (Quần,váy)
Câu 59:
びっくり
Thất vọng
Đi học
Ngạc nhiên
Bực mình
Câu 60:
拭く
Trộm cướp
Sinh sống
Lau chùi
Gửi đi
Câu 61:
挨拶
Chào hỏi
Làm phiền
Vắng nhà
Xác nhận
Số câu đúng : 0/61
Tổng điểm : 0