- Cách đọc
Hiragana |
Ý nghĩa |
---|---|
おはよう ♬ |
Chào buổi sáng |
こんにちは ♬ |
Xin chào |
こんばんは ♬ |
Chào buổi tối |
おやすみ ♬ |
Chúc ngủ ngon |
さようなら ♬ |
Tạm biệt |
またね ♬ |
Hẹn gặp lại |
ありがとう ♬ |
Cảm ơn |
どういたしまして ♬ |
Không có chi |
ごめんなさい ♬ |
Xin lỗi |
すみません ♬ |
Xin lỗi |
おめでとう ♬ |
Chúc mừng |
はじめまして ♬ |
Hân hạnh làm quen |
よろしく ♬ |
Trân trọng |
おねがいします ♬ |
Làm ơn |
いってきます ♬ |
Tôi đi đây |
いってらっしゃい |
Đi an toàn |
ただいま ♬ |
Tôi đã về |
おかえり ♬ |
Mừng trở về |
いただきます ♬ |
Cảm ơn (Trước khi ăn) |
ごちそうさまでした ♬ |
Cảm ơn (Sau khi ăn) |
ごめんください ♬ |
Xin phép vào |
いらっしゃい ♬ |
Mừng đến chỗ tôi |
ようこそ ♬ |
Chào mừng |
いらっしゃいませ ♬ |
Chào mừng (Nhà hàng, Tiệm..) |
どうぞ ♬ |
Xin mời |
Câu 1:
Chào buổi sáng
Tôi về đây
Chúc ngủ ngon
Chào buổi tối
Câu 2:
Chào buổi tối
Tôi về đây
Xin chào (Ban ngày)
Chúc ngủ ngon
Câu 3:
Chào buổi sáng
Tôi về đây
Xin chào (Ban ngày)
Chúc ngủ ngon
Câu 4:
Chào mừng
Cám ơn
Trân trọng
Tam biệt
Câu 5:
Chúc ngủ ngon
Xin chào (Ban ngày)
Xin lỗi
Chúc mừng
Câu 6:
Chúc mừng
Tạm biệt
Tạm biệt
Chúc ngủ ngon
Câu 7:
Hân hạnh làm quen
Xin phép vào
Không có chi
Cám ơn (Sau bữa ăn)
Câu 8:
Đi an toàn
Xin phép vào
Làm ơn
Tôi đi đây
Câu 9:
Đi an toàn
Hân hạnh làm quen
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Tôi đi đây
Câu 10:
Mừng đến chỗ tôi
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Tôi đi đây
Đi an toàn
Câu 11:
Không có chi
Làm ơn
Hân hạnh làm quen
Đi an toàn
Câu 12:
Tôi về đây
Trân trọng
Chúc ngủ ngon
Mừng trở về
Câu 13:
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Không có chi
Cảm ơn (Sau bữa ăn)
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Câu 14:
Chúc ngủ ngon
Xin lỗi
Cám ơn
Tạm biệt
Câu 15:
Mừng đến chỗ tôi
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Đi an toàn
Câu 16:
Chào buổi tối
Xin chào (Ban ngày)
Chào buổi sáng
Tôi về đây
Câu 17:
おはよう
Hẹn gặp lại
Chào buổi tối
Chúc ngủ ngon
Chào buổi sáng
Câu 18:
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Hân hạnh làm quen
Không có chi
Xin phép vào
Câu 19:
Cảm ơn (Sau bữa ăn)
Đi an toàn
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Mừng đến chỗ tôi
Câu 20:
Chào buổi tối
Xin chào (Ban ngày)
Chào buổi sáng
Chúc ngủ ngon
Câu 21:
Xin phép vào
Tạm biệt
Chúc mừng
Xin lỗi
Câu 22:
Mừng trở về
Xin lỗi
Mừng trở về
Chúc ngủ ngon
Câu 23:
Chúc ngủ ngon
Chào buổi tối
Xin chào (Ban ngày)
Chào buổi sáng
Câu 24:
Chào buổi sáng
Tôi về đây
Trân trọng
Chào mừng
Câu 25:
Chào buổi sáng
Cám ơn
Xin lỗi
Chúc mừng
Câu 26:
Xin lỗi
Tạm biệt
Cám ơn
Chúc ngủ ngon
Câu 27:
Xin mời
Chào buổi sáng
Hẹn gặp lại
Tôi về đây
Câu 28:
Chào mừng
Tôi về đây
Trân trọng
Xin mời
Câu 29:
Chúc ngủ ngon
Tạm biệt
Cám ơn
Trân trọng
Câu 30:
Làm ơn
Cảm ơn (Sau bữa ăn)
Đi an toàn
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Câu 31:
Chào mừng
Xin mời
Hẹn gặp lại
Trân trọng
Câu 32:
Tôi về đây
Mừng trở về
Chúc ngủ ngon
Chào buổi sáng
Câu 33:
Xin lỗi
Chúc mừng
Cám ơn
Mừng trở về
Câu 34:
Không có chi
Xin phép vào
Làm ơn
Hân hạnh làm quen
Câu 35:
Mừng trở về
Tôi về đây
Chào buổi sáng
Chào mừng
Câu 36:
Tôi đi đây
Đi an toàn
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Mừng đến chỗ tôi
Câu 37:
Xin lỗi
Tôi đi đây
Mừng trở về
Đi an toàn
Câu 38:
Chúc ngủ ngon
Chào mừng
Chào buổi sáng
Xin mời
Câu 39:
Làm ơn
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Đi an toàn
Câu 40:
Làm ơn
Đi an toàn
Không có chi
Cám ơn (Trước bữa ăn)
Câu 41:
Xin lỗi
Cám ơn
Chúc ngủ ngon
Tạm biệt
Câu 42:
Hẹn gặp lại
Chào mừng
Trân trọng
Chúc ngủ ngon
Câu 43:
Hẹn gặp lại
Xin mời
Chào buổi sáng
Chào mừng
Câu 44:
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Cảm ơn (Sau bữa ăn)
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Không có chi
Câu 45:
Cảm ơn (Sau bữa ăn)
Chào mừng (Shop, Tiệm..)
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Không có chi
Câu 46:
おはよう
Chào buổi tối
Chào buổi sáng
Tạm biệt
Xin chào (Ban ngày)
Câu 47:
Mừng đến chỗ tôi
Tôi đi đây
Cảm ơn (Trước bữa ăn)
Mừng trở về
Câu 48:
Tạm biệt
Cám ơn
Xin lỗi
Chúc ngủ ngon
Câu 49:
Mừng đến chỗ tôi
Cảm ơn
Tôi đi đây
Xin phép vào
Câu 50:
Chào mừng
Chúc ngủ ngon
Chào buổi sáng
Trân trọng
Số câu đúng : 0/50
Tổng điểm : 0